Từ điển Thiều Chửu
添 - thiêm
① Thêm, thêm lên.

Từ điển Trần Văn Chánh
添 - thiêm
① Thêm: 再添幾台機器 Thêm vài cỗ máy nữa; 添設醫院 Xây thêm bệnh viện; ② (đph) Sinh: 她最近添了個女孩兒 Chị ta mới đây sinh cháu gái.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
添 - thiêm
Thêm lên. Td: Thiêm thủ ( lấy thêm vào ).


錦上添花 - cẩm thượng thiêm hoa ||